Volvo XC90 năm 2021 Sedan

Found 0 items

Đánh giá Volvo XC90 2021 (PHEV và MHEV)

1. Thiết kế ngoại thất

Ưu điểm:

  • Phong cách Scandinavia đẳng cấp: Cả PHEV và MHEV sở hữu thiết kế Bắc Âu với lưới tản nhiệt lõm mạ chrome, đèn pha LED "búa Thor" tích hợp chống chói, đường nét vuông vức, sang trọng và hiện đại.
  • PHEV (Recharge T8): Bộ mâm 20 inch phay xước, cổng sạc tinh tế bên hông, ống pô ẩn tăng vẻ thanh lịch.
  • MHEV (B6): La-zăng 19 inch đa chấu, viền chrome tinh tế, kích thước tổng thể (4.950 x 1.931 x 1.776 mm) mang lại dáng vẻ bề thế.

Nhược điểm:

  • Thiếu sự đổi mới: Thiết kế facelift 2021 chỉ cải tiến nhẹ (lưới tản nhiệt nan đơn, mâm mới), chưa đủ khác biệt so với đời cũ, kém nổi bật trước BMW X5 hay Mercedes-Benz GLE.
  • Đèn sương mù vắng mặt: Cả hai phiên bản không có đèn sương mù, giảm tính thực dụng trong thời tiết xấu.

2. Thiết kế nội thất

Ưu điểm:

  • Sang trọng và rộng rãi: Nội thất bọc da Nappa (PHEV) hoặc da cao cấp (MHEV), cần số pha lê Orrefors (PHEV), ốp gỗ Driftwood, không gian 7 chỗ thoải mái với chiều dài cơ sở 2.984 mm.
  • Tiện nghi đỉnh cao: Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 19 loa (1.400W), cửa sổ trời toàn cảnh, ghế trước chỉnh điện có sưởi/làm mát/massage (PHEV), điều hòa 4 vùng với CleanZone.
  • Thực dụng: Khoang hành lý 640 lít (MHEV) và 617 lít (PHEV), mở rộng khi gập ghế.

Nhược điểm:

  • Màn hình nhỏ: Màn hình giải trí 9 inch nhỏ hơn xu hướng 10-12 inch của đối thủ, giao diện đôi khi phức tạp.
  • PHEV hạn chế cốp: Pin chiếm không gian, giảm dung tích hành lý so với MHEV, không lý tưởng cho chuyến đi dài.

3. Công nghệ

Ưu điểm:

  • PHEV (Recharge T8): Hệ thống Plug-in Hybrid, sạc AC 3,7 kW (đầy trong 5-6 giờ), tích hợp Google Maps, Apple CarPlay/Android Auto, Volvo Cars App.
  • MHEV (B6): Công nghệ Mild Hybrid 48V hỗ trợ tăng tốc, tiết kiệm nhiên liệu 15%, màn hình lái 12,3 inch, Pilot Assist.
  • Công nghệ chung: Sạc không dây, hệ thống lọc khí CleanZone, camera 360 độ.

Nhược điểm:

  • Kết nối lạc hậu: Apple CarPlay/Android Auto chỉ hỗ trợ có dây, thua kém đối thủ đã chuyển sang không dây.
  • Hệ thống Sensus chậm: Phản hồi không mượt mà như iDrive (BMW) hay MBUX (Mercedes).

4. An toàn

Ưu điểm:

  • Danh tiếng hàng đầu: Hệ thống Intellisafe với City Safety (phanh tự động), Pilot Assist, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, đạt 5 sao Euro NCAP và Top Safety Pick+ từ IIHS.
  • Khung gầm chắc chắn: Nền tảng SPA với thép boron, bảo vệ tối ưu trong va chạm.

Nhược điểm:

  • Không có nâng cấp mới: Công nghệ an toàn tương tự các đời trước, không có tính năng đột phá so với PRE-SAFE (Mercedes) hay Driving Assistant Pro (BMW).

5. Vận hành

Ưu điểm:

  • PHEV (Recharge T8): Động cơ xăng 2.0L turbo + siêu nạp + motor điện, tổng công suất 400 mã lực, mô-men xoắn 640 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 5,8 giây, tầm hoạt động điện 35-40 km (thực tế).
  • MHEV (B6): Động cơ 2.0L turbo + siêu nạp, công suất 300 mã lực, mô-men xoắn 420 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 6,7 giây, tiết kiệm nhiên liệu hơn nhờ Mild Hybrid.
  • AWD mạnh mẽ: Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, 5 chế độ lái, vận hành linh hoạt.

Nhược điểm:

  • PHEV nặng hơn: Trọng lượng 2.319 kg do pin, giảm độ linh hoạt khi vào cua.
  • Tốc độ tối đa hạn chế: PHEV đạt 180 km/h, MHEV đạt 230 km/h, thấp hơn BMW X5 (235 km/h).

6. Trạm sạc (PHEV - Recharge T8)

Ưu điểm:

  • Sạc tại nhà tiện lợi: Tặng bộ sạc 3,7 kW (5-6 giờ đầy), phù hợp gia đình có gara.
  • Tương thích cơ bản: Hỗ trợ sạc tại trạm Volvo hoặc nguồn điện dân dụng.

Nhược điểm:

  • Hạ tầng sạc yếu tại Việt Nam (2021): Mạng lưới sạc công cộng gần như không có, chỉ giới hạn ở đại lý Volvo.
  • Không hỗ trợ sạc nhanh: Chỉ dùng AC, thua kém xe điện thuần túy về tốc độ sạc.

So sánh với đối thủ cùng phân khúc

Bảng so sánh Volvo XC90 2021 (PHEV và MHEV) với Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC (2021)BMW X5 xDrive40i (2021):

Tiêu chí Volvo XC90 Recharge T8 (PHEV) Volvo XC90 B6 (MHEV) Mercedes-Benz GLE 450 BMW X5 xDrive40i
Giá bán (tỷ đồng) 4,600 4,050 4,369 4,299
Động cơ PHEV, 400 mã lực, 640 Nm MHEV, 300 mã lực, 420 Nm 3.0L + EQ Boost, 367 mã lực, 500 Nm 3.0L, 335 mã lực, 450 Nm
Tăng tốc 0-100 km/h 5,8 giây 6,7 giây 5,7 giây 5,5 giây
Tầm hoạt động điện 35-40 km (thực tế) Không có Không có Không có
Thiết kế ngoại thất Bắc Âu, sang trọng Bắc Âu, lịch lãm Hiện đại, thời trang Thể thao, sắc nét
Nội thất Da Nappa, pha lê, rộng rãi Da cao cấp, gỗ, rộng rãi Da Artico, màn hình kép Da Vernasca, hiện đại
Công nghệ Google Maps, Pilot Assist Mild Hybrid, Pilot Assist MBUX, CarPlay không dây iDrive 7, CarPlay không dây
An toàn Intellisafe, City Safety Intellisafe, City Safety PRE-SAFE, Active Brake Driving Assistant Pro
Trạm sạc Sạc tại nhà, hạn chế công cộng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng
Ưu điểm nổi bật Công suất mạnh, chạy điện ngắn Giá tốt, tiết kiệm nhiên liệu Sang trọng, công nghệ Vận hành thể thao, cân bằng
Nhược điểm Giá cao, hạ tầng sạc yếu Công suất thấp hơn PHEV Không có hybrid mạnh Không gian nhỏ hơn XC90

Nhận xét:

  • XC90 Recharge T8 (PHEV): Hiệu suất vượt trội, chạy điện ngắn tiện lợi, nhưng giá cao và hạ tầng sạc hạn chế.
  • XC90 B6 (MHEV): Giá hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng, nhưng công suất kém cạnh tranh.
  • Mercedes-Benz GLE 450: Sang trọng, công nghệ hiện đại, nhưng không có tùy chọn hybrid mạnh như PHEV.
  • BMW X5 xDrive40i: Vận hành thể thao, cân bằng, nhưng không gian hạn chế hơn XC90.

Kết luận

Volvo XC90 2021 mang đến hai phiên bản đáng chú ý trong phân khúc SUV hạng sang cỡ lớn:

  • PHEV (Recharge T8) phù hợp với người yêu thích hiệu suất cao (400 mã lực), khả năng chạy điện ngắn (35-40 km), và sẵn sàng đầu tư cho sạc tại nhà. Tuy nhiên, giá 4,6 tỷ đồng và hạ tầng sạc yếu tại Việt Nam năm 2021 là hạn chế lớn.
  • MHEV (B6) là lựa chọn kinh tế hơn (4,05 tỷ đồng), với công suất tốt (300 mã lực), tiết kiệm nhiên liệu nhờ Mild Hybrid, không gian rộng rãi, và an toàn hàng đầu, lý tưởng cho gia đình.

So với Mercedes-Benz GLE 450 và BMW X5 xDrive40i, XC90 nổi bật nhờ an toàn, không gian, và hệ dẫn động AWD mạnh mẽ. Tuy nhiên, nó kém cạnh về công nghệ giải trí và độ hào nhoáng thương hiệu. Nếu bạn ưu tiên hiệu suất và công nghệ xanh, chọn Recharge T8. Nếu muốn giá trị thực dụng và chi phí hợp lý, B6 là tối ưu. Mercedes và BMW phù hợp hơn với người thích sang trọng hoặc vận hành thể thao.

Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗

Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt

  • Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
    • Khoang trước: Chứa động cơ.
    • Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
    • Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
  • Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.

2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu

Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:

  • Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
    • Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
  • Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
    • Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
  • Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
    • Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
  • Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
    • Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
  • Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
    • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.

3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái

  • Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
  • Trang bị tiện ích hiện đại:
    • Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...

4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.

5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.


Một số mẫu sedan phổ biến:

  • Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
  • Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
  • Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
  • Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.

Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!