Volvo S60 năm 2021 Hatchback

Found 0 items

Volvo S60 là một mẫu sedan hạng sang cỡ trung của hãng xe Thụy Điển Volvo, nổi bật với thiết kế thanh lịch, hiệu suất mạnh mẽ và tiêu chuẩn an toàn hàng đầu. Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Volvo S60, lịch sử phát triển qua các thế hệ kèm mã nền tảng, và phần kết luận.

Giới thiệu tổng quan

Volvo S60 ra mắt lần đầu vào năm 2000, là mẫu sedan nhỏ gọn hơn S80, nhắm đến phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, cạnh tranh với các đối thủ như BMW 3 Series, Audi A4 và Mercedes-Benz C-Class. S60 kết hợp giữa phong cách Scandinavia, công nghệ tiên tiến và sự chú trọng vào an toàn, trở thành một trong những mẫu xe chủ lực của Volvo trong phân khúc sedan.

Lịch sử phát triển

  1. Thế hệ đầu tiên (2000-2009) - Mã P2
    • Ra mắt: Volvo S60 được giới thiệu tại Triển lãm Ô tô Geneva vào tháng 3/2000 và bắt đầu bán ra từ cuối năm đó.
    • Thiết kế và đặc điểm: S60 thế hệ đầu sử dụng nền tảng P2 (cùng với S80 và XC90 thế hệ đầu), với thiết kế ngoại thất mềm mại, đường nét cong đặc trưng. Nội thất mang phong cách đơn giản nhưng thực dụng, tập trung vào sự thoải mái. Xe được trang bị các công nghệ an toàn như WHIPS (hệ thống chống giật cổ).
    • Động cơ:
      • Xăng: T5 (2.3L hoặc 2.4L tăng áp, 250 mã lực), R (2.5L tăng áp, 300 mã lực - phiên bản hiệu suất cao).
      • Diesel: D5 (2.4L, 163-185 mã lực).
    • Cập nhật:
      • 2004: Facelift với lưới tản nhiệt mới, đèn pha cải tiến và nội thất nâng cấp.
      • 2006: Bổ sung thêm các tùy chọn động cơ và tính năng an toàn.
    • Thời gian sản xuất: Kéo dài gần một thập kỷ, S60 thế hệ đầu tiên được đánh giá cao về độ bền nhưng dần lỗi thời về thiết kế và công nghệ.
  2. Thế hệ thứ hai (2010-2018) - Mã P3
    • Ra mắt: Volvo S60 thế hệ thứ hai được giới thiệu tại Triển lãm Ô tô Geneva vào tháng 3/2010 và bắt đầu bán ra từ cuối năm đó.
    • Thiết kế và đặc điểm: S60 mới sử dụng nền tảng P3 (dựa trên EUCD của Ford), với thiết kế hiện đại hơn, mũi xe thấp và đường nét thể thao. Đây là mẫu xe đầu tiên của Volvo trang bị hệ thống phát hiện người đi bộ với phanh tự động (Pedestrian Detection). Nội thất được nâng cấp với chất liệu cao cấp hơn.
    • Động cơ:
      • Xăng: T3, T4, T5, T6 với công suất từ 150 mã lực đến 306 mã lực (bản T6).
      • Diesel: D2, D3, D4, D5 với công suất từ 115 mã lực đến 225 mã lực.
    • Cập nhật:
      • 2013: Facelift với lưới tản nhiệt lớn hơn, đèn pha tích hợp LED và nội thất cải tiến.
      • 2015: Bổ sung các tính năng an toàn như City Safety thế hệ mới.
    • Thời gian sản xuất: Được sản xuất đến năm 2018, S60 thế hệ thứ hai thành công trong việc nâng cao tính cạnh tranh của Volvo trong phân khúc sedan hạng sang.
  3. Thế hệ thứ ba (2018-nay) - Mã SPA (Scalable Product Architecture)
    • Ra mắt: Volvo S60 thế hệ thứ ba được giới thiệu vào ngày 20/06/2018 tại nhà máy mới của Volvo ở Charleston, Nam Carolina, Mỹ, và bắt đầu bán ra từ năm 2019.
    • Thiết kế và đặc điểm: S60 mới sử dụng nền tảng SPA (cùng với XC60, V60), mang phong cách thiết kế hiện đại với cụm đèn LED “Thor’s Hammer”, lưới tản nhiệt đặc trưng và nội thất sang trọng với màn hình cảm ứng Sensus 9 inch. Đây là mẫu xe đầu tiên của Volvo không còn cung cấp tùy chọn động cơ diesel, tập trung vào xăng và hybrid.
    • Động cơ:
      • T5: Xăng 2.0L tăng áp, khoảng 250 mã lực.
      • T6: Xăng 2.0L tăng áp và siêu nạp, khoảng 310 mã lực.
      • T8 Twin Engine: Plug-in hybrid, công suất lên đến 400 mã lực (bao gồm bản Polestar Engineered hiệu suất cao).
      • Từ 2021: Mild-hybrid (B4, B5) được bổ sung.
    • Cập nhật:
      • 2021: Nâng cấp hệ thống thông tin giải trí dựa trên Android Automotive OS, tích hợp Google Maps và Google Assistant.
      • 2023: Tinh chỉnh thiết kế ngoại thất và tối ưu hóa hiệu suất hybrid.
    • Thời gian sản xuất: Vẫn đang được sản xuất tính đến ngày 08/03/2025, với định hướng tích hợp thêm công nghệ điện khí hóa.

Kết luận

Volvo S60 là một trong những mẫu sedan tiêu biểu của Volvo, thể hiện sự tiến hóa từ một chiếc xe thực dụng, bền bỉ ở thế hệ đầu (P2), đến một mẫu sedan hạng sang hiện đại, công nghệ cao ở thế hệ thứ ba (SPA). Với thiết kế tinh tế, hiệu suất mạnh mẽ và cam kết về an toàn, S60 đã khẳng định vị thế trong phân khúc cạnh tranh khốc liệt. Tính đến tháng 03/2025, S60 tiếp tục là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng nhưng thân thiện với môi trường, đặc biệt với các phiên bản hybrid và mild-hybrid. Trong tương lai, S60 có thể sẽ đón nhận phiên bản điện hoàn toàn, phù hợp với chiến lược điện khí hóa của Volvo đến năm 2030.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến