Mercedes Benz GLS năm 2008 Hatchback
Giới thiệu Mercedes GLS
Mercedes GLS là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn của thương hiệu Mercedes-Benz, thuộc phân khúc SUV full-size. Đây là dòng xe được thiết kế để kết hợp giữa sự sang trọng, tiện nghi và khả năng off-road, phù hợp với những khách hàng yêu thích không gian rộng rãi và công nghệ hiện đại. Mercedes GLS thường được mệnh danh là "S-Class của các dòng SUV" nhờ sự tinh tế và đẳng cấp trong thiết kế cũng như trang bị.
Lịch sử phát triển và các thế hệ
1. Thế hệ đầu tiên (X164) - Ra mắt năm 2006
-
Tên ban đầu: Mercedes-Benz GL-Class (đổi tên thành GLS từ năm 2016).
-
Mã thế hệ: X164.
-
Đây là thế hệ đầu tiên của dòng GL, được phát triển dựa trên nền tảng của Mercedes-Benz M-Class (W164).
-
Thiết kế hầm hố, có thể chở tối đa 7 người với 3 hàng ghế.
-
Động cơ: Từ V6 đến V8, thậm chí cả động cơ diesel AMG.
-
Trang bị: Hệ thống 4MATIC, công nghệ tiên tiến như hệ thống treo khí nén AIRMATIC.
2. Thế hệ thứ hai (X166) - Ra mắt năm 2012
-
Mã thế hệ: X166.
-
Thế hệ này được nâng cấp toàn diện về thiết kế, công nghệ và hiệu suất.
-
Thiết kế ngoại thất sang trọng hơn, nội thất sử dụng chất liệu cao cấp.
-
Động cơ: Bao gồm cả phiên bản hybrid (GL 500 e) và AMG GL 63 với động cơ V8 biturbo.
-
Trang bị: Hệ thống giải trí COMAND, camera 360 độ, hệ thống ánh sáng thông minh.
3. Thế hệ thứ ba (X167) - Ra mắt năm 2019
-
Tên chính thức: Mercedes-Benz GLS (bỏ chữ "GL-Class").
-
Mã thế hệ: X167.
-
Thiết kế hiện đại, sang trọng hơn, dựa trên nền tảng Modular High Architecture (MHA).
-
Nội thất: Sử dụng công nghệ MBUX (Mercedes-Benz User Experience) với màn hình kép, điều khiển bằng giọng nói.
-
Động cơ: Từ GLS 450 (inline-6 tăng áp) đến GLS 580 (V8 biturbo) và AMG GLS 63 (hiệu suất cao).
-
Trang bị: Hệ thống treo E-Active Body Control, công nghệ tự động lái cấp độ 2.
4. Phiên bản Mercedes-Maybach GLS (X167) - 2020 đến nay
-
Mã thế hệ: X167 (dựa trên thế hệ GLS thứ ba)
-
Tên gọi: Mercedes-Maybach GLS 600
-
Ra mắt năm 2020, đây là phiên bản siêu sang trọng của GLS, nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp nhất.
-
Động cơ: V8 4.0L tăng áp kép, công suất 550 mã lực và mô-men xoắn 729 Nm.
-
Tính năng nổi bật: Nội thất được chế tác thủ công, ghế hạng nhất với khả năng massage, hệ thống âm thanh Burmester cao cấp, và các chi tiết trang trí Maybach độc quyền.
Kết luận
Mercedes GLS là một trong những mẫu SUV hạng sang hàng đầu thế giới, kết hợp giữa sự sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Qua các thế hệ, GLS không ngừng được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Đặc biệt, phiên bản Mercedes-Maybach GLS đã đưa dòng xe này lên một tầm cao mới, trở thành biểu tượng của sự xa xỉ và đẳng cấp trong phân khúc SUV full-size. Với sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới, Mercedes GLS tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cao cấp toàn cầu.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).