BMW i8 năm 2024 Mini Bus
BMW i8 - Siêu xe tương lai đã trở thành huyền thoại
Giới thiệu chung
BMW i8 là mẫu xe hybrid thể thao (PHEV) đầu tiên của BMW, ra mắt năm 2014 như một tuyên ngôn về công nghệ xanh của BMW. Với thiết kế cánh bướm cửa mở lên và khung gầm carbon fiber, i8 từng là hiện thân của tương lai ngành ô tô.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Phiên bản | i8 Coupe (2014-2020) | i8 Roadster (2018-2020) |
---|---|---|
Động cơ | 1.5L Turbo 3 xi-lanh + điện | 1.5L Turbo + điện |
Công suất | 369 mã lực (tổng) | 369 mã lực (tổng) |
Mô-men xoắn | 570 Nm | 570 Nm |
0-100 km/h | 4.4 giây | 4.6 giây |
Tốc độ tối đa | 250 km/h (giới hạn điện tử) | 250 km/h |
Pin (EV mode) | 11.6 kWh (≈37 km) | 11.6 kWh (≈33 km) |
Giá lúc mới ra | ~140,000 USD (2014) | ~163,000 USD (2018) |
5 điểm đột phá của BMW i8
✅ Thiết kế "xe tương lai" - Cửa cánh bướm, thân xe carbon fiber, đèn laser.
✅ Công nghệ hybrid tiên phong - Kết hợp động cơ 3 xi-lanh BMW + hệ thống điện.
✅ Hiệu suất ấn tượng - Tăng tốc 4.4s dù chỉ dùng động cơ 1.5L nhờ hệ thống AWD điện.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu - Mức tiêu thụ chỉ 2.1L/100km (theo tiêu chuẩn EU).
✅ Âm thanh độc đáo - Tiếng động cơ được BMW thiết kế riêng, pha trộn giữa điện và âm thanh thể thao.
Tại sao i8 ngừng sản xuất?
-
Doanh số thấp (chỉ ~20,000 chiếc toàn cầu) vì giá quá cao.
-
Công nghệ pin cũ (tầm xe điện ngắn, sạc chậm).
-
BMW tập trung vào dòng iX, i4, i7 thay vì hybrid thể thao.
Đối thủ cạnh tranh (đã ngừng sản xuất)
-
Acura NSX (hybrid) - Mạnh hơn nhưng nặng nề hơn
-
Porsche 918 Spyder (hybrid) - Đắt gấp 5 lần, hiếm hơn
BMW i8 tại Việt Nam
-
Giá hiện tại (đã qua sử dụng): ~3.5 - 6 tỷ VNĐ tùy đời.
-
Số lượng cực ít (dưới 10 chiếc toàn quốc).
-
Động cơ tương đối bền nhưng thay pin rất đắt (~500 triệu VNĐ nếu hỏng).
Kết luận: Có nên mua BMW i8?
🔹 Nên mua nếu:
-
Bạn là collector muốn sở hữu một mẫu xe icon của BMW.
-
Thích thiết kế độc nhất, không quan tâm công nghệ mới nhất.
🔹 Không nên mua nếu:
-
Cần xe hiệu suất thực sự (M8 Competition nhanh hơn).
-
Lo ngại chi phí bảo trì (đặc biệt là pin và thân carbon).
Fun fact: BMW i8 từng xuất hiện trong Mission: Impossible - Rogue Nation (2015) với cảnh nhảy dù ấn tượng! 🚀
👉 Verdict: i8 không phải là siêu xe mạnh nhất, nhưng mãi là tượng đài công nghệ của BMW!
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.